--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
của cải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
của cải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: của cải
+ noun
riches; fortune; havings; wealth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "của cải"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"của cải"
:
cá chuối
của cải
Lượt xem: 769
Từ vừa tra
+
của cải
:
riches; fortune; havings; wealth
+
bộ lòng
:
Tripes (bò); entrails (lợn)
+
chợ đen
:
Black marketgiá chợ đenblack market prices
+
cải quá
:
Correct a mistake, right an error
+
nung mủ
:
Fester, suppurateNhọt nung mủThe boil is festering